EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lancers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lancers
lancer /'lɑ:nsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
(số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)
← Xem thêm từ lancer
Xem thêm từ lances →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
l
la
lan
lance
lancer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…