EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
langlauf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
langlauf
langlauf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài
← Xem thêm từ Lange, Oscar
Xem thêm từ langobard →
Từ vựng liên quan
an
l
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…