EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
langobard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
langobard
langobard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu)
← Xem thêm từ langlauf
Xem thêm từ langobardic →
Từ vựng liên quan
an
ba
bar
bard
go
gob
l
la
lan
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…