EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
langsyne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
langsyne
langsyne /'læɳ'sain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
& phó từ
(Ê cốt) ngày xưa, thuở xưa
← Xem thêm từ langouste
Xem thêm từ language →
Từ vựng liên quan
an
l
la
lan
syne
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…