EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
langouste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
langouste
langouste
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) tôm rồng
← Xem thêm từ langobardic
Xem thêm từ langsyne →
Từ vựng liên quan
an
go
l
la
lan
ou
oust
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…