EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lankest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lankest
lank /læɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gầy, gầy gò; gầy và cao
thẳng và rũ xuống (tóc)
← Xem thêm từ lanker
Xem thêm từ lankier →
Từ vựng liên quan
an
est
l
la
lan
lank
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…