EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laryngotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laryngotomy
laryngotomy /,læriɳ'gɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuật mở thanh quản
← Xem thêm từ laryngotomies
Xem thêm từ larynx →
Từ vựng liên quan
go
got
l
la
lar
my
om
ot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…