EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lase-purchase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lase-purchase
lase-purchase /'li:s'pə:tʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá)
← Xem thêm từ lase
Xem thêm từ laser →
Từ vựng liên quan
as
ch
cha
chase
ha
has
l
la
lase
purchase
rc
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…