ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lase-purchase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lase-purchase


lase-purchase /'li:s'pə:tʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…