EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lash-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lash-up
lash-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
* tính từ
tạm thời thay thế
← Xem thêm từ lash
Xem thêm từ lashed →
Từ vựng liên quan
as
ash
l
la
lash
sh
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…