ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lash-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lash-up


lash-up

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời
* tính từ
  tạm thời thay thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…