ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lashings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lashings


lashings

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  Nhiều; thừa mứa
lashings of domestic hot water →có rất nhiều nước nóng ở nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…