EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lashings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lashings
lashings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Nhiều; thừa mứa
lashings of domestic hot water
→có rất nhiều nước nóng ở nhà
← Xem thêm từ lashing
Xem thêm từ lashkar →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
l
la
lash
lashing
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…