EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
last sleep
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
last sleep
last sleep /'lɑ:st'sli:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấc ngàn thu
the long last_sleep
→ giấc ngàn thu
← Xem thêm từ last rites
Xem thêm từ last supper →
Từ vựng liên quan
as
ast
ep
l
la
last
lee
sl
sleep
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…