ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ last sleep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng last sleep


last sleep /'lɑ:st'sli:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấc ngàn thu
the long last_sleep → giấc ngàn thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…