ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lauded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lauded


laud /lɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
  (số nhiều) (tôn giáo) tán ca

ngoại động từ


  tán dương, ca ngợi, khen ngợi
to laud someone to the skies → tâng ai lên tận mây xanh

Các câu ví dụ:

1. The latest proposed legislation is aimed at protecting the reputation of martyrs - those who have given their lives for China or the Communist Party - and who are already publicly lauded in the country.


Xem tất cả câu ví dụ về laud /lɔ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…