ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lauder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lauder


lauder /lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tán dương, người khen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…