ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lava

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lava


lava /'lɑ:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham

Các câu ví dụ:

1. 9 earthquake shook Hawaii's Big Island on Friday, prompting fresh eruptions of a volcano that has been spewing lava near residential areas, forcing hundreds of people to flee.


2. The 5m long tube cave is the longest and largest volcanic lava cave in Southeast Asia.


Xem tất cả câu ví dụ về lava /'lɑ:və/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…