EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lavvie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lavvie
lavvie
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng lavvy
(uyển ngữ) nhà vệ sinh
← Xem thêm từ lavolta
Xem thêm từ law →
Từ vựng liên quan
av
l
la
lav
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…