layout
Phát âm
Ý nghĩa
bố trí, xếp đặt, layout
bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp
digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số
wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp
bố trí, xếp đặt, layout
bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp
digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số
wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp