ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ layouts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng layouts


layout

Phát âm


Ý nghĩa

  bố trí, xếp đặt, layout

  bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp
  digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số
  wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…