EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lead-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lead-off
lead-off /'li:d'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
← Xem thêm từ lead-in
Xem thêm từ lead pencil →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
l
lea
lead
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…