ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lead-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lead-in


lead-in /'li:d'in/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) đầu vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…