EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lead comb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lead comb
lead comb /'led'koum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lược chì (để chải cho đen tóc)
← Xem thêm từ lead
Xem thêm từ lead-in →
Từ vựng liên quan
AD
ad
co
com
comb
ea
l
lea
lead
mb
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…