ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lead-works

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lead-works


lead-works /'ledwə:ks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xưởng đúc chì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…