ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leaven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leaven


leaven /'levn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  men
  (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
  chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
they are both of the same leaven
  chúng cùng một giuộc

ngoại động từ


  làm lên men
  (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…