EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leering
leer /liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
nội động từ
liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
← Xem thêm từ leeriness
Xem thêm từ leers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
l
lee
leer
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…