EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left bank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left bank
left bank
Phát âm
Ý nghĩa
tả ngạn (sông)
← Xem thêm từ left
Xem thêm từ left-hand →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
eft
ft
l
left
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…