ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ left-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng left-hand


left-hand /'lefthænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái
a left hand blow → một cú đấm trái

@left hand
  về phía trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…