left-handed /'lefthændid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuận tay trái
chuyển từ phải sang trái
a left handed screw → đinh ốc xoay trái
vụng về
a left handed person → một người thuận tay trái; một người vụng về
không thành thực, có ẩn ý
a left handed compliment → một lời khen không thành thực
left handed marriage
cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
@left handed
xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái