ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ left wing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng left wing


left wing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <chtrị>(thuộc) cánh tả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…