EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left wing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left wing
left wing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<chtrị>(thuộc) cánh tả
← Xem thêm từ left-overs
Xem thêm từ left-wing →
Từ vựng liên quan
eft
ft
in
l
left
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…