EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left-overs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left-overs
left-overs
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thức ăn thừa
← Xem thêm từ left-off
Xem thêm từ left wing →
Từ vựng liên quan
eft
er
ft
l
left
over
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…