ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ left-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng left-off


left-off /'left'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dùng được, bỏ đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…