EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left-off
left-off /'left'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dùng được, bỏ đi
← Xem thêm từ left-luggage office
Xem thêm từ left-overs →
Từ vựng liên quan
eft
ft
l
left
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…