ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ left-luggage office

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng left-luggage office


left-luggage office /'left,lʌgidʤ'ɔfis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…