EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
left-luggage office
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
left-luggage office
left-luggage office /'left,lʌgidʤ'ɔfis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên
← Xem thêm từ left-hander
Xem thêm từ left-off →
Từ vựng liên quan
age
ce
eft
fice
ft
gag
gage
ic
ice
l
left
lug
luggage
of
off
office
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…