ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leftover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leftover


leftover

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
  (số nhiều) thức ăn thừa
* tính từ
  thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper →Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken →Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri

Các câu ví dụ:

1. Duong Tam Tu Tu, 23, typically posts videos on the short video platform showing people how to make rice crackers with fish sauce, rice cakes, and other snacks from leftover rice.


Xem tất cả câu ví dụ về leftover

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…