EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leftmost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leftmost
leftmost /'leftmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cực tả
← Xem thêm từ leftists
Xem thêm từ leftover →
Từ vựng liên quan
eft
ft
l
left
mo
mos
most
os
st
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…