ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leftists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leftists


leftist /'leftist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) người phái tả

tính từ


  (chính trị) (thuộc) phái tả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…