EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legator
legator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người để lại di sản
← Xem thêm từ legato
Xem thêm từ legators →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
l
leg
legato
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…