ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legionary


legionary /'li:dʤənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  (quân sự) lính lê dương

tính từ


  (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
  (thuộc) đội lính lê dương (Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…