ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legume

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legume


legume /'legju:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) quả đậu
  (thực vật học) cây họ đậu
  rau đậu, rau ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…