EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legumin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legumin
legumin /le'gju:min/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học); (sinh vật học) Legumin
← Xem thêm từ legumes
Xem thêm từ leguminous →
Từ vựng liên quan
gum
in
l
leg
mi
min
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…