ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legwork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legwork


legwork

Phát âm


Ý nghĩa

  công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…