EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legwork
legwork
Phát âm
Ý nghĩa
công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)
← Xem thêm từ leguminous
Xem thêm từ lehr →
Từ vựng liên quan
l
leg
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…