ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leister


leister /'li:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái lao (có răng, để đâm cá)

ngoại động từ


  đâm (cá) bằng lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…