EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leniently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leniently
leniently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhân hậu, khoan dung
← Xem thêm từ lenient
Xem thêm từ leninism →
Từ vựng liên quan
en
ent
l
lenient
ni
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…