EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lenities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lenities
lenity /'leniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khoan dung; sự khoan dung
← Xem thêm từ lenis
Xem thêm từ lenitive →
Từ vựng liên quan
en
it
l
ni
nit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…