EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
let-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
let-up
let-up /'letʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
it rained without let up
→ mưa liên miên không ngớt
← Xem thêm từ let's
Xem thêm từ letch →
Từ vựng liên quan
l
let
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…