ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ let-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng let-up


let-up /'letʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi
it rained without let up → mưa liên miên không ngớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…