EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
letch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
letch
letch /letʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự thèm muốn
← Xem thêm từ let-up
Xem thêm từ letdown →
Từ vựng liên quan
ch
etc
etch
l
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…