EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lethe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lethe
lethe /'li:θi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sông Mê (ở âm phủ)
sự lú lẫn, sự quên lãng
← Xem thêm từ lethargy
Xem thêm từ lethean →
Từ vựng liên quan
he
l
let
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…