EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lexicons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lexicons
lexicon /'leksikən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ điển (Hy lạp, A rập)
thuật ngữ; từ vựng
← Xem thêm từ lexicon
Xem thêm từ lexigraphy →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
ex
ic
icon
icons
l
lexicon
on
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…