ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liable


liable /'laiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
to be liable for a bebt → có bổn phận trả một món nợ
  có khả năng bị; có khả năng xảy ra
new difficulties are liable to occur → khó khăn mới có khả năng xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…