ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liability


liability /,laiə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
liability for military service → nghĩa vụ tòng quân
  (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
to be unable to meet one's liabilities → không có khả năng trả nợ
  (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
liability error → khả năng mắc sai lầm
liability to accidents → khả năng xảy ra tai nạn
  cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời

@liability
  được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải
  đóng thuế

Các câu ví dụ:

1. "The Fitch analyst also highlighted several challenges facing Vietnam, including liability risks from state-owned enterprises and structural weaknesses in the banking sector.


Xem tất cả câu ví dụ về liability /,laiə'biliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…