ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lickerish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lickerish


lickerish /'likəriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích ăn ngon
  hiếu sắc, dâm đãng
  tham, ham

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…