EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lickerish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lickerish
lickerish /'likəriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thích ăn ngon
hiếu sắc, dâm đãng
tham, ham
← Xem thêm từ licked
Xem thêm từ lickerishness →
Từ vựng liên quan
er
ic
is
l
li
lick
ri
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…