ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lieges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lieges


liege /li:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)
  chư hầu, quan (phong kiến)

tính từ


  (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ
liege lord → lãnh chúa, bá chủ
  (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…