ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ life-giving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng life-giving


life-giving /'laif,giviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…