EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ligate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ligate
ligate /'laigeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) buộc, thắt
← Xem thêm từ ligaments
Xem thêm từ ligation →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…