ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ligate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ligate


ligate /'laigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) buộc, thắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…